Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茅台
Pinyin: máo tái
Meanings: Tên một loại rượu nổi tiếng của Trung Quốc., Name of a famous Chinese liquor.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 矛, 艹, 厶, 口
Grammar: Danh từ riêng, viết hoa chữ cái đầu.
Example: 茅台是中国最有名的白酒之一。
Example pinyin: máo tái shì zhōng guó zuì yǒu míng de bái jiǔ zhī yī 。
Tiếng Việt: Mao Đài là một trong những loại rượu trắng nổi tiếng nhất ở Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại rượu nổi tiếng của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a famous Chinese liquor.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!