Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芦花

Pinyin: lú huā

Meanings: Hoa lau, hoa của cây lau thường mọc ở vùng đất ngập nước., Reed flowers, flowers of the reed plant commonly found in wetlands., ①芦苇的白色花毛。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 户, 艹, 化

Chinese meaning: ①芦苇的白色花毛。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên nhiên hoặc phong cảnh.

Example: 秋天的时候,芦花开得特别漂亮。

Example pinyin: qiū tiān de shí hòu , lú huā kāi dé tè bié piào liang 。

Tiếng Việt: Vào mùa thu, hoa lau nở rất đẹp.

芦花
lú huā
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa lau, hoa của cây lau thường mọc ở vùng đất ngập nước.

Reed flowers, flowers of the reed plant commonly found in wetlands.

芦苇的白色花毛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芦花 (lú huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung