Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自尊

Pinyin: zì zūn

Meanings: Lòng tự trọng, sự tôn trọng bản thân., Self-respect; self-esteem., ①自我尊重。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 自, 寸, 酋

Chinese meaning: ①自我尊重。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu về giá trị cá nhân.

Example: 每个人都应该有自尊。

Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi yǒu zì zūn 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều nên có lòng tự trọng.

自尊 - zì zūn
自尊
zì zūn

📷 Minh họa vector lòng tự trọng có thể dễ dàng chỉnh sửa hoặc sửa đổi

自尊
zì zūn
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng tự trọng, sự tôn trọng bản thân.

Self-respect; self-esteem.

自我尊重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...