Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自尊心

Pinyin: zì zūn xīn

Meanings: Lòng tự trọng, ý thức về giá trị bản thân., Sense of self-respect; pride.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 自, 寸, 酋, 心

Grammar: Danh từ ba âm tiết, nhấn mạnh ý thức cá nhân về giá trị bản thân.

Example: 她的自尊心很强。

Example pinyin: tā de zì zūn xīn hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Lòng tự trọng của cô ấy rất cao.

自尊心
zì zūn xīn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng tự trọng, ý thức về giá trị bản thân.

Sense of self-respect; pride.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...