Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 船桨

Pinyin: chuán jiǎng

Meanings: Cái mái chèo dùng để chèo thuyền., Oar used to row a boat.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 舟, 丬, 夕, 木

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các câu mô tả hoạt động chèo thuyền.

Example: 他们用船桨划水前进。

Example pinyin: tā men yòng chuán jiǎng huà shuǐ qián jìn 。

Tiếng Việt: Họ dùng mái chèo để chèo thuyền tiến lên.

船桨
chuán jiǎng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái mái chèo dùng để chèo thuyền.

Oar used to row a boat.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

船桨 (chuán jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung