Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自私自利

Pinyin: zì sī zì lì

Meanings: Ích kỷ và luôn đặt lợi ích của bản thân lên trên hết., Self-serving and always putting one’s own interests above all else., 私心很重,只为个人利益打算。[出处]《晋书·潘尼传》“忧患之接,必生于自私,而兴于有欲。”《列子·杨朱》大禹不以一身自利,一体偏枯。”[例]我么?你问我么?我是~的个人主义者!——柔石《二月》二。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 自, 厶, 禾, 刂

Chinese meaning: 私心很重,只为个人利益打算。[出处]《晋书·潘尼传》“忧患之接,必生于自私,而兴于有欲。”《列子·杨朱》大禹不以一身自利,一体偏枯。”[例]我么?你问我么?我是~的个人主义者!——柔石《二月》二。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào tính ích kỷ và vụ lợi cá nhân.

Example: 一个人如果太自私自利,很难得到别人的尊重。

Example pinyin: yí gè rén rú guǒ tài zì sī zì lì , hěn nán dé dào bié rén de zūn zhòng 。

Tiếng Việt: Nếu một người quá ích kỷ thì rất khó nhận được sự tôn trọng từ người khác.

自私自利
zì sī zì lì
HSK 7tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ích kỷ và luôn đặt lợi ích của bản thân lên trên hết.

Self-serving and always putting one’s own interests above all else.

私心很重,只为个人利益打算。[出处]《晋书·潘尼传》“忧患之接,必生于自私,而兴于有欲。”《列子·杨朱》大禹不以一身自利,一体偏枯。”[例]我么?你问我么?我是~的个人主义者!——柔石《二月》二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自私自利 (zì sī zì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung