Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苗条

Pinyin: miáo tiáo

Meanings: Mảnh mai, thon thả (thường nói về vóc dáng), Slender, slim (usually referring to body shape), ①身材瘦长得好看或瘦长得匀称。[例]苗条少女。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 田, 艹, 夂, 朩

Chinese meaning: ①身材瘦长得好看或瘦长得匀称。[例]苗条少女。

Grammar: Tính từ miêu tả ngoại hình, thường đứng sau động từ 看起来 (trông) hoặc 是 (là).

Example: 她身材很苗条。

Example pinyin: tā shēn cái hěn miáo tiáo 。

Tiếng Việt: Cô ấy có thân hình rất mảnh mai.

苗条
miáo tiáo
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh mai, thon thả (thường nói về vóc dáng)

Slender, slim (usually referring to body shape)

身材瘦长得好看或瘦长得匀称。苗条少女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苗条 (miáo tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung