Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Gây ra; đạt tới; chăm chú vào., To cause; to reach; to focus on., ①通“至”。极,尽。[例]致赏则匮。——《管子·君臣下》。[例]致忠信。——《荀子·君道》。[例]致思于天文。——《后汉书·张衡传》。[合]致曲(尽力研究细微的事理)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 攵, 至

Chinese meaning: ①通“至”。极,尽。[例]致赏则匮。——《管子·君臣下》。[例]致忠信。——《荀子·君道》。[例]致思于天文。——《后汉书·张衡传》。[合]致曲(尽力研究细微的事理)。

Hán Việt reading: trí

Grammar: Động từ hoặc phó từ, thường xuất hiện trong các thành ngữ như 致力于 (chuyên tâm vào).

Example: 他的话致使人误解。

Example pinyin: tā de huà zhì shǐ rén wù jiě 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy nói khiến người khác hiểu lầm.

zhì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra; đạt tới; chăm chú vào.

trí

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cause; to reach; to focus on.

通“至”。极,尽。致赏则匮。——《管子·君臣下》。致忠信。——《荀子·君道》。致思于天文。——《后汉书·张衡传》。致曲(尽力研究细微的事理)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung