Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节俭
Pinyin: jié jiǎn
Meanings: Tiết kiệm, không lãng phí., Frugal, not wasteful., ①生活俭省,有节制。[例]节俭持家。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 亻, 佥
Chinese meaning: ①生活俭省,有节制。[例]节俭持家。
Example: 我们应该养成节俭的好习惯。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi yǎng chéng jié jiǎn de hǎo xí guàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên rèn luyện thói quen tiết kiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm, không lãng phí.
Nghĩa phụ
English
Frugal, not wasteful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生活俭省,有节制。节俭持家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!