Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自然界

Pinyin: zì rán jiè

Meanings: Giới tự nhiên., Natural world.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 自, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 介, 田

Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ tổng thể môi trường tự nhiên bao gồm động vật, thực vật và các yếu tố khác.

Example: 自然界充满奥秘。

Example pinyin: zì rán jiè chōng mǎn ào mì 。

Tiếng Việt: Giới tự nhiên đầy những bí ẩn.

自然界
zì rán jiè
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới tự nhiên.

Natural world.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自然界 (zì rán jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung