Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苛刻
Pinyin: kē kè
Meanings: Khắc nghiệt, nghiêm ngặt, Harsh, strict, ①(白苙)古书上说的一种草。亦作“白及”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 可, 艹, 亥, 刂
Chinese meaning: ①(白苙)古书上说的一种草。亦作“白及”。
Grammar: Tính từ thường đi kèm với danh từ yêu cầu、điều kiện...
Example: 他的要求太苛刻了。
Example pinyin: tā de yāo qiú tài kē kè le 。
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy quá khắt khe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc nghiệt, nghiêm ngặt
Nghĩa phụ
English
Harsh, strict
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(白苙)古书上说的一种草。亦作“白及”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!