Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茅台酒
Pinyin: Máo tái jiǔ
Meanings: Rượu Mao Đài (cụ thể nói về loại rượu này)., Maotai wine/liquor.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 矛, 艹, 厶, 口, 氵, 酉
Example: 这瓶茅台酒很贵。
Example pinyin: zhè píng máo tái jiǔ hěn guì 。
Tiếng Việt: Chai rượu Mao Đài này rất đắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu Mao Đài (cụ thể nói về loại rượu này).
Nghĩa phụ
English
Maotai wine/liquor.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế