Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sōu

Meanings: Lượng từ chỉ tàu, thuyền., Measure word for ships/boats., ①量词,指船只:三艘轮船。[合]粮艘(运粮船。)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: lượng từ

Stroke count: 15

Radicals: 叟, 舟

Chinese meaning: ①量词,指船只:三艘轮船。[合]粮艘(运粮船。)

Hán Việt reading: sưu.tao

Grammar: Là lượng từ chuyên biệt dành riêng cho tàu thuyền, bắt buộc khi sử dụng.

Example: 一艘大船停泊在港口。

Example pinyin: yì sōu dà chuán tíng bó zài gǎng kǒu 。

Tiếng Việt: Một con tàu lớn đang neo đậu tại cảng.

sōu
HSK 7lượng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượng từ chỉ tàu, thuyền.

sưu.tao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Measure word for ships/boats.

量词,指船只

三艘轮船。[合]粮艘(运粮船。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艘 (sōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung