Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 331 đến 360 của 2390 tổng từ

养老金
yǎnglǎo jīn
Tiền lương hưu, tiền trợ cấp cho người g...
养老院
yǎnglǎo yuàn
Viện dưỡng lão, nơi chăm sóc người già.
兼任
jiān rèn
Đảm nhiệm thêm, kiêm nhiệm một chức vụ k...
兼职
jiān zhí
Làm việc bán thời gian/người làm việc bá...
内存
nèi cún
Bộ nhớ trong (RAM) của máy tính hoặc thi...
内行
nèi háng
Người am hiểu, chuyên gia trong một lĩnh...
内阁
nèi gé
Nội các, cơ quan hành pháp cấp cao nhất ...
内需
nèi xū
Nhu cầu nội địa, sức mua trong nước.
冗长
rǒng cháng
Dài dòng, lan man, không ngắn gọn.
农作物
nóng zuò wù
Cây trồng, hoa màu
农民工
nóng mín gōng
Công nhân nông dân (người lao động từ nô...
yuān
Oan uổng, cảm giác bị đối xử không công ...
冤枉
yuān wang
Oan uổng, bị buộc tội sai trái; gây oan ...
冰山
bīng shān
Tảng băng trôi
冰棍儿
bīng gùn er
Que kem
冲浪
chōng làng
Lướt sóng; duyệt web.
冷战
lěng zhàn
Chiến tranh lạnh, trạng thái căng thẳng ...
冷落
lěng luò
Lạnh nhạt, hờ hững, bỏ mặc một ai đó
冷酷
lěng kù
Lạnh lùng, tàn nhẫn, không có lòng thươn...
冷门
lěng mén
Ngành học ít người quan tâm hoặc lĩnh vự...
凌晨
língchén
Rạng sáng, khoảng thời gian từ nửa đêm đ...
减压
jiǎn yā
Giảm áp lực hoặc căng thẳng
减弱
jiǎn ruò
Làm yếu đi, giảm cường độ
减速
jiǎn sù
Giảm tốc độ
凭着
píng zhe
Dựa vào, dựa trên (tương tự 凭借 nhưng man...
凭证
píng zhèng
Bằng chứng, giấy tờ chứng minh quyền lợi...
凳子
dèng zi
Ghế đẩu, ghế nhỏ
凶残
xiōng cán
Dã man, tàn bạo.
凶狠
xiōng hěn
Hung hãn, dữ dội.
凶猛
xiōng měng
Hung tợn, mạnh mẽ và quyết liệt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...