Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 331 đến 360 của 2436 tổng từ

其后
qí hòu
Sau đó, về sau (để chỉ một khoảng thời g...
养老金
yǎnglǎo jīn
Tiền lương hưu, tiền trợ cấp cho người g...
养老院
yǎnglǎo yuàn
Viện dưỡng lão, nơi chăm sóc người già.
兼任
jiān rèn
Kiêm nhiệm, giữ hai chức vụ hoặc vai trò...
兼职
jiān zhí
Làm thêm ngoài công việc chính.
内存
nèi cún
Bộ nhớ trong (RAM) của máy tính hoặc thi...
内行
nèi háng
Người am hiểu, thành thạo trong một lĩnh...
内阁
nèi gé
Nội các, cơ quan hành pháp cao nhất tron...
内需
nèi xū
Nhu cầu nội địa, sức mua trong nước.
冗长
rǒng cháng
Dài dòng, không cô đọng.
农作物
nóng zuò wù
Cây trồng, hoa màu
农民工
nóng mín gōng
Công nhân nông dân (người lao động từ nô...
yuān
Oan uổng, bất công, điều bị oan sai
冤枉
yuān wang
(v) Oan uổng, hàm oan; (n) Sự oan uổng
冰山
bīng shān
Tảng băng lớn trôi nổi trên biển.
冰棍儿
bīng gùn er
Que kem
冲浪
chōng làng
Lướt sóng; duyệt web.
冷战
lěng zhàn
Chiến tranh lạnh; căng thẳng giữa các qu...
冷落
lěng luò
Lạnh nhạt, hờ hững, không quan tâm đến a...
冷酷
lěng kù
Lạnh lùng, tàn nhẫn.
冷门
lěng mén
Ngành ít phổ biến/lạnh (ít người biết đế...
凌晨
língchén
Rạng sáng, khoảng thời gian từ nửa đêm đ...
减压
jiǎn yā
Giảm áp lực, giảm căng thẳng.
减弱
jiǎn ruò
Làm yếu đi, giảm bớt cường độ hoặc sức m...
减速
jiǎn sù
Giảm tốc độ
凭着
píng zhe
Dựa vào, dựa trên (tương tự 凭借 nhưng man...
凭证
píng zhèng
Chứng từ, giấy tờ xác nhận
凳子
dèng zi
Ghế đẩu, ghế nhỏ
凶残
xiōng cán
Hung ác và tàn nhẫn.
凶狠
xiōng hěn
Hung dữ và tàn nhẫn.

Hiển thị 331 đến 360 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...