Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内需
Pinyin: nèi xū
Meanings: Nhu cầu nội địa, sức mua trong nước., Domestic demand, purchasing power within the country.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 人, 冂, 而, 雨
Grammar: Thuật ngữ kinh tế, thường được nhắc đến trong các chính sách quốc gia.
Example: 扩大内需是经济发展的重要策略。
Example pinyin: kuò dà nèi xū shì jīng jì fā zhǎn de zhòng yào cè lüè 。
Tiếng Việt: Mở rộng nhu cầu nội địa là chiến lược quan trọng cho phát triển kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhu cầu nội địa, sức mua trong nước.
Nghĩa phụ
English
Domestic demand, purchasing power within the country.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!