Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兼职
Pinyin: jiān zhí
Meanings: Làm thêm ngoài công việc chính., Having a part-time job in addition to one’s main job., ①一人同时担任两个或两个以上的职务。[例]兼职过多。*②在本职之外兼任的职务。[例]减少兼职。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: コ, 䒑, 一, 只, 耳
Chinese meaning: ①一人同时担任两个或两个以上的职务。[例]兼职过多。*②在本职之外兼任的职务。[例]减少兼职。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với động từ cụ thể.
Example: 除了全职工作外,他还做一些兼职来增加收入。
Example pinyin: chú le quán zhí gōng zuò wài , tā hái zuò yì xiē jiān zhí lái zēng jiā shōu rù 。
Tiếng Việt: Ngoài công việc toàn thời gian, anh ấy còn làm thêm một số công việc bán thời gian để tăng thu nhập.

📷 Hy vọng Hippie
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm thêm ngoài công việc chính.
Nghĩa phụ
English
Having a part-time job in addition to one’s main job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一人同时担任两个或两个以上的职务。兼职过多
在本职之外兼任的职务。减少兼职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
