Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 减速

Pinyin: jiǎn sù

Meanings: Giảm tốc độ, To slow down., ①降低速率;慢下来。[例]使马达减速。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 冫, 咸, 束, 辶

Chinese meaning: ①降低速率;慢下来。[例]使马达减速。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc vật lý.

Example: 司机在弯道处减速。

Example pinyin: sī jī zài wān dào chù jiǎn sù 。

Tiếng Việt: Tài xế giảm tốc độ ở chỗ cua.

减速
jiǎn sù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm tốc độ

To slow down.

降低速率;慢下来。使马达减速

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

减速 (jiǎn sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung