Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冗长
Pinyin: rǒng cháng
Meanings: Dài dòng, không cô đọng., Too long; unnecessarily lengthy., ①废话多、持续时间过长。[例]要辞达而理举,故无取乎冗长。——陆机《文赋》。[例]冗长的演讲。[例]冗长的解释。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 冖, 几, 长
Chinese meaning: ①废话多、持续时间过长。[例]要辞达而理举,故无取乎冗长。——陆机《文赋》。[例]冗长的演讲。[例]冗长的解释。
Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho các danh từ như 过程 (quá trình), 内容 (nội dung).
Example: 会议过程非常冗长。
Example pinyin: huì yì guò chéng fēi cháng rǒng cháng 。
Tiếng Việt: Quá trình họp rất dài dòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dài dòng, không cô đọng.
Nghĩa phụ
English
Too long; unnecessarily lengthy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
废话多、持续时间过长。要辞达而理举,故无取乎冗长。——陆机《文赋》。冗长的演讲。冗长的解释
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!