Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷落
Pinyin: lěng luò
Meanings: Lạnh nhạt, hờ hững, không quan tâm đến ai/cái gì., To neglect or treat someone/something indifferently., ①冷清;不热闹。[例]狭窄冷落的胡同。[例]门前冷落鞍马稀。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]更那堪冷落清秋节。——宋·柳永《雨霖铃》。*②冷待。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 令, 冫, 洛, 艹
Chinese meaning: ①冷清;不热闹。[例]狭窄冷落的胡同。[例]门前冷落鞍马稀。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]更那堪冷落清秋节。——宋·柳永《雨霖铃》。*②冷待。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc xuất hiện trong câu với cấu trúc 被冷落 (bị lạnh nhạt).
Example: 他感到被冷落了。
Example pinyin: tā gǎn dào bèi lěng luò le 。
Tiếng Việt: Anh cảm thấy bị lạnh nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh nhạt, hờ hững, không quan tâm đến ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
To neglect or treat someone/something indifferently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷清;不热闹。狭窄冷落的胡同。门前冷落鞍马稀。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。更那堪冷落清秋节。——宋·柳永《雨霖铃》
冷待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!