Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷门
Pinyin: lěng mén
Meanings: Ngành ít phổ biến/lạnh (ít người biết đến)., A niche field (less popular or well-known)., ①讥笑讽刺的话。[例]冷语冰人(用尖刻的话对待人)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 令, 冫, 门
Chinese meaning: ①讥笑讽刺的话。[例]冷语冰人(用尖刻的话对待人)。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc sở thích đặc biệt.
Example: 他对考古学这个冷门很感兴趣。
Example pinyin: tā duì kǎo gǔ xué zhè ge lěng mén hěn gǎn xìng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích thú với ngành khảo cổ học ít phổ biến này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngành ít phổ biến/lạnh (ít người biết đến).
Nghĩa phụ
English
A niche field (less popular or well-known).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讥笑讽刺的话。冷语冰人(用尖刻的话对待人)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!