Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 减弱

Pinyin: jiǎn ruò

Meanings: Làm yếu đi, giảm bớt cường độ hoặc sức mạnh., To weaken or reduce in intensity or strength., ①气势、势力等变弱。[例]正在不断减弱的暴风雨。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 冫, 咸, 弓

Chinese meaning: ①气势、势力等变弱。[例]正在不断减弱的暴风雨。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh về tự nhiên, cảm xúc hoặc khả năng.

Example: 风势逐渐减弱。

Example pinyin: fēng shì zhú jiàn jiǎn ruò 。

Tiếng Việt: Sức gió dần dần yếu đi.

减弱
jiǎn ruò
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm yếu đi, giảm bớt cường độ hoặc sức mạnh.

To weaken or reduce in intensity or strength.

气势、势力等变弱。正在不断减弱的暴风雨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...