Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农民工

Pinyin: nóng mín gōng

Meanings: Công nhân nông dân (người lao động từ nông thôn ra thành phố), Migrant worker

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 𧘇, 民, 工

Grammar: Phổ biến trong bối cảnh đô thị hóa tại Trung Quốc.

Example: 许多农民工在城市里做建筑工。

Example pinyin: xǔ duō nóng mín gōng zài chéng shì lǐ zuò jiàn zhù gōng 。

Tiếng Việt: Nhiều công nhân nông dân làm nghề xây dựng ở thành phố.

农民工
nóng mín gōng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân nông dân (người lao động từ nông thôn ra thành phố)

Migrant worker

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农民工 (nóng mín gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung