Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰山

Pinyin: bīng shān

Meanings: Tảng băng lớn trôi nổi trên biển., Large floating mass of ice in the sea., ①冰冻形成的山;冰层长年不化的高山;两极地带的冰川,入海口处常结成巨大的冰块,受海浪冲击而断裂,漂浮海上,成为冰山。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 冫, 水, 山

Chinese meaning: ①冰冻形成的山;冰层长年不化的高山;两极地带的冰川,入海口处常结成巨大的冰块,受海浪冲击而断裂,漂浮海上,成为冰山。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 冰 (băng) và 山 (núi).

Example: 远处有一座冰山。

Example pinyin: yuǎn chù yǒu yí zuò bīng shān 。

Tiếng Việt: Ở xa có một tảng băng trôi.

冰山
bīng shān
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tảng băng lớn trôi nổi trên biển.

Large floating mass of ice in the sea.

冰冻形成的山;冰层长年不化的高山;两极地带的冰川,入海口处常结成巨大的冰块,受海浪冲击而断裂,漂浮海上,成为冰山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰山 (bīng shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung