Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1081 đến 1110 của 2390 tổng từ

挂失
guà shī
Báo mất (giấy tờ, tài sản...)
挂念
guà niàn
Lo lắng, nhớ nhung
指令
zhǐ lìng
Lệnh, mệnh lệnh chính thức hoặc chỉ thị.
指南
zhǐ nán
Hướng dẫn, cẩm nang giúp đỡ trong quá tr...
指南针
zhǐ nán zhēn
La bàn, dụng cụ dùng để xác định phương ...
指向
zhǐ xiàng
Chỉ về hướng, ám chỉ hoặc hướng tới một ...
指引
zhǐ yǐn
Dẫn dắt, chỉ lối hoặc hướng dẫn ai đó là...
指手画脚
zhǐ shǒu huà jiǎo
Ra lệnh hoặc phê phán bằng cử chỉ, thái ...
指教
zhǐ jiào
Hướng dẫn, dạy bảo (mang tính kính trọng...
指望
zhǐ wàng
Hy vọng, trông mong vào ai đó hoặc điều ...
指点
zhǐ diǎn
Chỉ dẫn, gợi ý (cung cấp thông tin hoặc ...
挖苦
wā kǔ
Châm biếm, giễu cợt.
挟持
xié chí
Bắt giữ, khống chế ai đó ép buộc họ làm ...
挨家挨户
ái jiā ái hù
Từng nhà một, khắp mọi nhà.
挽救
wǎn jiù
Cứu vớt, giúp thoát khỏi nguy hiểm hoặc ...
Che đậy, úp lại bằng tay hoặc vật gì đó.
tǒng
Đâm, thúc, đẩy vào một cái gì đó.
捉迷藏
zhuō mí cáng
Trò chơi trốn tìm.
shāo
Mang giúp, chuyển giúp, nhắn gửi
捐献
juān xiàn
Hiến tặng, đóng góp
lāo
Vớt, lấy ra từ nước; kiếm tiền nhanh chó...
sǔn
Hại, tổn hại, làm hỏng hoặc mất mát.
换位
huàn wèi
Thay đổi vị trí, hoán đổi chỗ
换成
huàn chéng
Đổi thành, thay thế bằng
换言之
huàn yán zhī
Nói cách khác, diễn đạt lại
掀起
xiān qǐ
Gây ra sự phẫn nộ, tạo làn sóng tranh cã...
掉队
diào duì
Bị tụt lại phía sau đội nhóm.
掏钱
táo qián
Móc tiền ra, chi tiền.
排放
páifàng
Thải ra, xả thải (thường liên quan đến m...
排斥
páichì
Phản đối, bài xích, từ chối chấp nhận

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...