Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1081 đến 1110 của 2436 tổng từ

抽屉
chōu ti
Ngăn kéo
抽象
chōu xiàng
Trừu tượng, không cụ thể.
zhǔ
Dựa vào, chống gậy.
担子
dàn zi
Gánh nặng, trách nhiệm.
拉动
lā dòng
Kéo mạnh để di chuyển hoặc khởi động.
拉锁
lā suǒ
Dây kéo (thường dùng trong quần áo, túi ...
līn
Xách, mang theo.
招待会
zhāo dài huì
Buổi chiêu đãi, tiệc tiếp đón
nǐng
Vặn, xoắn, siết chặt.
拨款
bō kuǎn
Phân bổ ngân sách, cấp vốn
拨通
bō tōng
Kết nối thành công khi gọi điện thoại.
拳头
quán tou
Nắm tay, quả đấm
拳头
quán tóu
Nắm đấm, quả đấm.
拿手
ná shǒu
Thuộc sở trường, giỏi về cái gì đó
挂号
guà hào
Đăng ký khám bệnh hoặc gửi thư qua bưu đ...
挂失
guà shī
Báo mất (tài sản, giấy tờ).
挂念
guà niàn
Nhớ nhung, thương nhớ ai hoặc điều gì đó...
指令
zhǐ lìng
Lệnh, mệnh lệnh; ra lệnh cho ai đó làm v...
指南
zhǐ nán
Hướng dẫn, sổ tay hướng dẫn.
指南针
zhǐ nán zhēn
La bàn, dụng cụ dùng để xác định phương ...
指向
zhǐ xiàng
Chỉ về hướng nào đó, ám chỉ xu hướng hoặ...
指引
zhǐ yǐn
Chỉ đường, hướng dẫn để giúp ai đó đạt đ...
指手画脚
zhǐ shǒu huà jiǎo
Chỉ trỏ, ra lệnh hoặc can thiệp vào việc...
指教
zhǐ jiào
Yêu cầu hoặc nhận sự chỉ dạy, hướng dẫn ...
指望
zhǐ wàng
Hy vọng, mong đợi vào một điều gì đó hoặ...
指点
zhǐ diǎn
Hướng dẫn, chỉ bảo, đưa ra lời khuyên cụ...
挖苦
wā kǔ
Châm chọc, mỉa mai ai đó một cách cay ng...
挟持
xié chí
Bắt cóc, khống chế ai đó bằng vũ lực hoặ...
挨家挨户
ái jiā ái hù
Từng nhà một, khắp mọi nhà.
挽救
wǎn jiù
Cứu vớt, giúp đỡ ai đó hoặc thứ gì thoát...

Hiển thị 1081 đến 1110 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...