Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉锁
Pinyin: lā suǒ
Meanings: Dây kéo (thường dùng trong quần áo, túi xách...), Zipper.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 立, 钅
Grammar: Là danh từ, thường đứng sau các từ như 衣服 (quần áo), 包包 (túi xách).
Example: 这件夹克的拉锁坏了。
Example pinyin: zhè jiàn jiā kè de lā suǒ huài le 。
Tiếng Việt: Dây kéo của chiếc áo khoác này bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây kéo (thường dùng trong quần áo, túi xách...)
Nghĩa phụ
English
Zipper.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!