Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽屉

Pinyin: chōu ti

Meanings: Ngăn kéo, Drawer, ①附于桌子、柜子等家具上可抽动的匣子状的构件。供盛放东西用。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 由, 世, 尸

Chinese meaning: ①附于桌子、柜子等家具上可抽动的匣子状的构件。供盛放东西用。

Grammar: Là danh từ chỉ một bộ phận của đồ nội thất như bàn, tủ.

Example: 书桌有一个抽屉。

Example pinyin: shū zhuō yǒu yí gè chōu tì 。

Tiếng Việt: Chiếc bàn có một ngăn kéo.

抽屉
chōu ti
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn kéo

Drawer

附于桌子、柜子等家具上可抽动的匣子状的构件。供盛放东西用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抽屉 (chōu ti) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung