Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拿手

Pinyin: ná shǒu

Meanings: Thuộc sở trường, giỏi về cái gì đó, Proficient in or skilled at something., ①擅长。[例]拿手好戏。*②有把握。[例]别的饭食我不会做,只有做面条还拿手。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 合, 手

Chinese meaning: ①擅长。[例]拿手好戏。*②有把握。[例]别的饭食我不会做,只有做面条还拿手。

Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 做菜是她的拿手好戏。

Example pinyin: zuò cài shì tā de ná shǒu hǎo xì 。

Tiếng Việt: Nấu ăn là sở trường của cô ấy.

拿手
ná shǒu
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc sở trường, giỏi về cái gì đó

Proficient in or skilled at something.

擅长。拿手好戏

有把握。别的饭食我不会做,只有做面条还拿手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...