Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挂念
Pinyin: guà niàn
Meanings: Nhớ nhung, thương nhớ ai hoặc điều gì đó., Miss or long for someone or something., ①想念;牵挂。[例]他老人家在日理万机的情况下,却挂念着我这样一个普通的工人,亲自打电话来询问我的情况。——《一件珍贵的衬衫》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 圭, 扌, 今, 心
Chinese meaning: ①想念;牵挂。[例]他老人家在日理万机的情况下,却挂念着我这样一个普通的工人,亲自打电话来询问我的情况。——《一件珍贵的衬衫》。
Grammar: Động từ, thường đi kèm danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng được nhớ đến.
Example: 她总是挂念远方的孩子。
Example pinyin: tā zǒng shì guà niàn yuǎn fāng de hái zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn nhớ nhung đứa con ở phương xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ nhung, thương nhớ ai hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Miss or long for someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想念;牵挂。他老人家在日理万机的情况下,却挂念着我这样一个普通的工人,亲自打电话来询问我的情况。——《一件珍贵的衬衫》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!