Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂号

Pinyin: guà hào

Meanings: Đăng ký khám bệnh hoặc gửi thư qua bưu điện., Register for a medical appointment or send mail via post., ①领取号码以按次序进行所要进行的事项。[例]请排队挂号。*②重要信件和印刷品付邮时由邮电局登记编号、给收据,叫挂号。[例]寄挂号保险。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 圭, 扌, 丂, 口

Chinese meaning: ①领取号码以按次序进行所要进行的事项。[例]请排队挂号。*②重要信件和印刷品付邮时由邮电局登记编号、给收据,叫挂号。[例]寄挂号保险。

Grammar: Động từ, có thể đi kèm bổ ngữ chỉ nơi chốn.

Example: 我今天去医院挂号看医生。

Example pinyin: wǒ jīn tiān qù yī yuàn guà hào kàn yī shēng 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi đến bệnh viện đăng ký khám bác sĩ.

挂号
guà hào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đăng ký khám bệnh hoặc gửi thư qua bưu điện.

Register for a medical appointment or send mail via post.

领取号码以按次序进行所要进行的事项。请排队挂号

重要信件和印刷品付邮时由邮电局登记编号、给收据,叫挂号。寄挂号保险

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...