Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指引

Pinyin: zhǐ yǐn

Meanings: Chỉ đường, hướng dẫn để giúp ai đó đạt được mục tiêu., To guide; to direct., ①指示,引导。[例]对路上的行人给以指引。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 旨, 丨, 弓

Chinese meaning: ①指示,引导。[例]对路上的行人给以指引。

Grammar: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thực tế (chỉ đường) đến trừu tượng (hướng dẫn tư duy).

Example: 导游指引游客前往正确的景点。

Example pinyin: dǎo yóu zhǐ yǐn yóu kè qián wǎng zhèng què de jǐng diǎn 。

Tiếng Việt: Hướng dẫn viên du lịch chỉ đường cho khách đến đúng địa điểm tham quan.

指引
zhǐ yǐn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ đường, hướng dẫn để giúp ai đó đạt được mục tiêu.

To guide; to direct.

指示,引导。对路上的行人给以指引

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指引 (zhǐ yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung