Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拳头

Pinyin: quán tou

Meanings: Nắm tay, quả đấm, Fist, ①屈指卷握的手。[例]用两个拳头打人。*②比喻产品名牌、优质、具有竞争力量。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 手, 龹, 头

Chinese meaning: ①屈指卷握的手。[例]用两个拳头打人。*②比喻产品名牌、优质、具有竞争力量。

Grammar: Danh từ đơn giản để chỉ bộ phận cơ thể (nắm tay). Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他握紧了拳头。

Example pinyin: tā wò jǐn le quán tou 。

Tiếng Việt: Anh ta nắm chặt quả đấm.

拳头
quán tou
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắm tay, quả đấm

Fist

屈指卷握的手。用两个拳头打人

比喻产品名牌、优质、具有竞争力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拳头 (quán tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung