Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1801 đến 1830 của 2390 tổng từ

网民
wǎng mín
Người sử dụng mạng internet, cư dân mạng...
网点
wǎng diǎn
Điểm mạng lưới, điểm phân phối hàng hóa ...
罪犯
zuìfàn
Tù nhân, người phạm tội
罪魁祸首
zuìkuíhuòshǒu
Thủ phạm chính, kẻ gây ra tai họa
美中不足
měi zhōng bù zú
Có điều chưa hoàn hảo giữa những điều tố...
美人
měi rén
Người đẹp, giai nhân
美景
měi jǐng
Phong cảnh đẹp
美滋滋
měi zī zī
Cảm giác vui vẻ, hạnh phúc, mãn nguyện.
美满
měi mǎn
Hạnh phúc, viên mãn
美观
měi guān
Đẹp mắt, thẩm mỹ
羞愧
xiū kuì
Xấu hổ, hổ thẹn
翅膀
chì bǎng
Cánh (của chim, côn trùng...), bộ phận g...
翠绿
cuì lǜ
Xanh biếc, màu xanh lá cây tươi sáng.
翻天覆地
fān tiān fù dì
Thay đổi hoàn toàn, long trời lở đất.
翻来覆去
fān lái fù qù
Băn khoăn, trằn trọc không ngủ được; lặp...
翻番
fān fān
Gấp đôi, tăng gấp đôi.
老人家
lǎo rén jiā
Người già (cách gọi tôn trọng hơn).
老伴儿
lǎo bàn er
Vợ/chồng (thường dùng khi đã lớn tuổi).
老字号
lǎo zì hào
Cửa hàng lâu đời, thương hiệu cổ truyền
老实说
lǎo shí shuō
Thực lòng mà nói, nói thật lòng
老汉
lǎo hàn
Người đàn ông già (cách gọi tự khiêm tốn...
老远
lǎo yuǎn
Rất xa, cách xa
耍赖
shuǎlài
Giở trò lừa đảo, không giữ lời
耗时
hào shí
Tốn thời gian (dùng để nói về việc mất b...
耗费
hào fèi
Tiêu tốn, phí phạm (thường chỉ về tài ng...
耳光
ěr guāng
Tát tai (hành động đánh vào mặt bằng lòn...
耳熟能详
ěr shú néng xiáng
Nghe quen thuộc đến mức có thể hiểu rõ v...
耳闻目睹
ěr wén mù dǔ
Nghe thấy và nhìn thấy (trực tiếp chứng ...
耻笑
chǐ xiào
Cười nhạo, chế giễu ai đó vì điều họ làm...
耻辱
chǐ rǔ
Sự hổ thẹn, xấu hổ do bị coi là không đú...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...