Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1801 đến 1830 của 2436 tổng từ

红扑扑
hóng pū pū
Mặt đỏ hồng (do sức khỏe tốt hoặc cảm xú...
红润
hóng rùn
Màu da hồng hào, khỏe mạnh.
红火
hóng huǒ
Sôi động, thịnh vượng, phát triển mạnh m...
红灯
hóng dēng
Đèn đỏ, tín hiệu dừng xe hoặc biểu tượng...
红眼
hóng yǎn
Mắt đỏ do tức giận, ghen tị hoặc thiếu n...
纪录片
jì lù piàn
Phim tài liệu, phim ghi lại sự thật hoặc...
纳入
nàrù
Đưa vào, bao gồm vào (một hệ thống hoặc ...
纳税
nàshuì
Nộp thuế, đóng thuế
纳税人
nàshuìrén
Người nộp thuế
纳闷儿
nàmènr
Thắc mắc, băn khoăn (về điều gì đó khó h...
组建
zǔ jiàn
Xây dựng, thành lập một tổ chức hoặc nhó...
组装
zǔ zhuāng
Lắp ráp các bộ phận lại thành một sản ph...
绅士
shēn shì
Quý ông, người đàn ông lịch sự và có giá...
细腻
xì nì
Tinh tế, mịn màng (thường chỉ về cảm xúc...
经度
jīng dù
Kinh độ (vĩ tuyến trên bản đồ).
经贸
jīng mào
Kinh tế và thương mại
结冰
jié bīng
Đóng băng, nước chuyển thành băng.
结尾
jié wěi
Phần kết thúc của một câu chuyện, bài vi...
结局
jié jú
Kết cục, kết quả cuối cùng của một tình ...
结晶
jié jīng
Chất rắn kết tinh (ví dụ như muối, đường...
统统
tǒng tǒng
Tất cả, hoàn toàn.
继而
jì ér
Sau đó, tiếp theo là; biểu thị thứ tự hà...
bēng
Căng thẳng, kéo căng (vật gì đó).
综上所述
zōng shàng suǒ shù
Tóm lại những điều đã nói ở trên.
绿地
lǜ dì
Khu đất trồng cây xanh, công viên hay kh...
绿灯
lǜ dēng
Đèn xanh (trong hệ thống đèn giao thông)...
缅怀
miǎn huái
Hoài niệm, tưởng nhớ
缓慢
huǎn màn
Chậm rãi, không vội vàng.
编剧
biān jù
Biên kịch, người viết kịch bản phim hoặc...
编号
biān hào
Đánh số thứ tự, mã số; hoặc con số được ...

Hiển thị 1801 đến 1830 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...