Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细腻
Pinyin: xì nì
Meanings: Tinh tế, mịn màng (thường chỉ về cảm xúc, chất liệu hoặc nghệ thuật)., Delicate, fine-grained (often refers to emotions, material, or art)., ①细致滑润,精细,细密深入。*②细致准确的。[例]一段细腻的描述。*③[方言]仔细,小心。[例]细腻点,别又把碗给打破了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 田, 纟, 月, 贰
Chinese meaning: ①细致滑润,精细,细密深入。*②细致准确的。[例]一段细腻的描述。*③[方言]仔细,小心。[例]细腻点,别又把碗给打破了。
Example: 她的皮肤非常细腻。
Example pinyin: tā de pí fū fēi cháng xì nì 。
Tiếng Việt: Làn da của cô ấy rất mịn màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh tế, mịn màng (thường chỉ về cảm xúc, chất liệu hoặc nghệ thuật).
Nghĩa phụ
English
Delicate, fine-grained (often refers to emotions, material, or art).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细致滑润,精细,细密深入
细致准确的。一段细腻的描述
[方言]仔细,小心。细腻点,别又把碗给打破了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!