Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绿地
Pinyin: lǜ dì
Meanings: Khu đất trồng cây xanh, công viên hay không gian xanh., Green land, parks, or green spaces., ①城市中绿化植被的空地。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 录, 纟, 也, 土
Chinese meaning: ①城市中绿化植被的空地。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ.
Example: 市民们喜欢在绿地上散步。
Example pinyin: shì mín men xǐ huan zài lǜ dì shàng sàn bù 。
Tiếng Việt: Người dân thích đi dạo trên những khu đất xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu đất trồng cây xanh, công viên hay không gian xanh.
Nghĩa phụ
English
Green land, parks, or green spaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
城市中绿化植被的空地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!