Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纳入

Pinyin: nà rù

Meanings: Đưa vào, bao gồm vào một hệ thống hay phạm vi nào đó., To include; to incorporate into a system or scope., ①归入。多用于抽象事物。[例]纳入国家计划。*②偷偷地或没有根据地引入或插入。[例]把主航道我方一侧大片领土纳入了他们的版图。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 内, 纟, 入

Chinese meaning: ①归入。多用于抽象事物。[例]纳入国家计划。*②偷偷地或没有根据地引入或插入。[例]把主航道我方一侧大片领土纳入了他们的版图。

Grammar: Là động từ, thường đi kèm với đối tượng và phạm vi cụ thể. Cấu trúc phổ biến: 把...纳入 (đưa ... vào).

Example: 把计划纳入日程。

Example pinyin: bǎ jì huà nà rù rì chéng 。

Tiếng Việt: Đưa kế hoạch vào lịch trình.

纳入
nà rù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vào, bao gồm vào một hệ thống hay phạm vi nào đó.

To include; to incorporate into a system or scope.

归入。多用于抽象事物。纳入国家计划

偷偷地或没有根据地引入或插入。把主航道我方一侧大片领土纳入了他们的版图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纳入 (nà rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung