Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红扑扑

Pinyin: hóng pū pū

Meanings: Mặt đỏ hồng (do sức khỏe tốt hoặc cảm xúc)., Rosy cheeks (due to good health or emotions).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 工, 纟, 卜, 扌

Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái của khuôn mặt, thường đi kèm với chủ ngữ là người.

Example: 她的脸蛋红扑扑的。

Example pinyin: tā de liǎn dàn hóng pū pū de 。

Tiếng Việt: Gò má cô ấy đỏ hồng.

红扑扑
hóng pū pū
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt đỏ hồng (do sức khỏe tốt hoặc cảm xúc).

Rosy cheeks (due to good health or emotions).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...