Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 结晶

Pinyin: jié jīng

Meanings: Chất rắn kết tinh (ví dụ như muối, đường...); cũng chỉ thành quả tốt đẹp sau quá trình nỗ lực., Crystallized substance; also refers to fruit of hard work and effort., ①物质从液态或气态形成晶体。*②晶体。*③比喻珍贵的成果。[例]集体智慧的结晶。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 吉, 纟, 日, 昍

Chinese meaning: ①物质从液态或气态形成晶体。*②晶体。*③比喻珍贵的成果。[例]集体智慧的结晶。

Example: 盐是一种天然的结晶。

Example pinyin: yán shì yì zhǒng tiān rán de jié jīng 。

Tiếng Việt: Muối là một loại chất kết tinh tự nhiên.

结晶
jié jīng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất rắn kết tinh (ví dụ như muối, đường...); cũng chỉ thành quả tốt đẹp sau quá trình nỗ lực.

Crystallized substance; also refers to fruit of hard work and effort.

物质从液态或气态形成晶体

晶体

比喻珍贵的成果。集体智慧的结晶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...