Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缅怀

Pinyin: miǎn huái

Meanings: Hoài niệm, tưởng nhớ, To reminisce, to remember, ①遥念,追思。[例]缅怀亡友。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 纟, 面, 不, 忄

Chinese meaning: ①遥念,追思。[例]缅怀亡友。

Example: 我们在这里缅怀先烈的功绩。

Example pinyin: wǒ men zài zhè lǐ miǎn huái xiān liè de gōng jì 。

Tiếng Việt: Chúng ta ở đây để tưởng nhớ công lao của các bậc tiền nhân.

缅怀
miǎn huái
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoài niệm, tưởng nhớ

To reminisce, to remember

遥念,追思。缅怀亡友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缅怀 (miǎn huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung