Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 结局
Pinyin: jié jú
Meanings: Kết cục, kết quả cuối cùng của một tình huống hoặc hành động., Outcome or final result of a situation or action., ①结果;收场。[例]不愉快的结局。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 吉, 纟, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①结果;收场。[例]不愉快的结局。
Example: 这部电影的结局出人意料。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de jié jú chū rén yì liào 。
Tiếng Việt: Kết cục của bộ phim này bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết cục, kết quả cuối cùng của một tình huống hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
Outcome or final result of a situation or action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结果;收场。不愉快的结局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!