Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 组装

Pinyin: zǔ zhuāng

Meanings: Lắp ráp các bộ phận lại thành một sản phẩm hoàn chỉnh., To assemble parts into a complete product., ①把散件组合装配成整机。[例]散件组装。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 且, 纟, 壮, 衣

Chinese meaning: ①把散件组合装配成整机。[例]散件组装。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng như '汽车' (xe hơi), '零件' (các bộ phận).

Example: 他们在工厂里组装汽车。

Example pinyin: tā men zài gōng chǎng lǐ zǔ zhuāng qì chē 。

Tiếng Việt: Họ lắp ráp xe hơi trong nhà máy.

组装
zǔ zhuāng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắp ráp các bộ phận lại thành một sản phẩm hoàn chỉnh.

To assemble parts into a complete product.

把散件组合装配成整机。散件组装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...