Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纳税人

Pinyin: nàshuìrén

Meanings: Người nộp thuế, Taxpayer.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 内, 纟, 兑, 禾, 人

Grammar: Dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm đóng thuế.

Example: 纳税人有权了解政府如何使用税收。

Example pinyin: nà shuì rén yǒu quán liǎo jiě zhèng fǔ rú hé shǐ yòng shuì shōu 。

Tiếng Việt: Người nộp thuế có quyền biết chính phủ sử dụng thuế như thế nào.

纳税人
nàshuìrén
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nộp thuế

Taxpayer.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纳税人 (nàshuìrén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung