Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红灯

Pinyin: hóng dēng

Meanings: Đèn đỏ, tín hiệu dừng xe hoặc biểu tượng khu vực cấm., Red light, traffic signal to stop or symbol of restricted areas., ①原为指示车辆停止前进的标志灯,现常用来比喻妨碍事物发展的障碍。[例]处处设置“红灯”。*②警告信号。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 纟, 丁, 火

Chinese meaning: ①原为指示车辆停止前进的标志灯,现常用来比喻妨碍事物发展的障碍。[例]处处设置“红灯”。*②警告信号。

Example: 看到红灯要停车。

Example pinyin: kàn dào hóng dēng yào tíng chē 。

Tiếng Việt: Thấy đèn đỏ thì phải dừng xe.

红灯
hóng dēng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn đỏ, tín hiệu dừng xe hoặc biểu tượng khu vực cấm.

Red light, traffic signal to stop or symbol of restricted areas.

原为指示车辆停止前进的标志灯,现常用来比喻妨碍事物发展的障碍。处处设置“红灯”

警告信号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...