Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红眼

Pinyin: hóng yǎn

Meanings: Mắt đỏ do tức giận, ghen tị hoặc thiếu ngủ, Red eyes due to anger, jealousy, or lack of sleep., ①发怒,不能控制自己。[例]动不动就红眼。*②眼红。[例]红眼病。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 工, 纟, 目, 艮

Chinese meaning: ①发怒,不能控制自己。[例]动不动就红眼。*②眼红。[例]红眼病。

Example: 他因为嫉妒而红眼了。

Example pinyin: tā yīn wèi jí dù ér hóng yǎn le 。

Tiếng Việt: Anh ta đỏ mắt vì ghen tị.

红眼
hóng yǎn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt đỏ do tức giận, ghen tị hoặc thiếu ngủ

Red eyes due to anger, jealousy, or lack of sleep.

发怒,不能控制自己。动不动就红眼

眼红。红眼病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红眼 (hóng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung