Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳税
Pinyin: nà shuì
Meanings: Nộp thuế cho nhà nước., To pay taxes to the government., 原指人呼吸时,吐出浊气,吸进新鲜空气。现多用来比喻扬弃旧的、不好的,吸收新的,好的。[出处]《庄子·刻意》“吹呴呼吸,吐故纳新。”[例]夜夜朝朝,~,潜收静处功夫。——明·陆采《明珠记·买药》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 内, 纟, 兑, 禾
Chinese meaning: 原指人呼吸时,吐出浊气,吸进新鲜空气。现多用来比喻扬弃旧的、不好的,吸收新的,好的。[出处]《庄子·刻意》“吹呴呼吸,吐故纳新。”[例]夜夜朝朝,~,潜收静处功夫。——明·陆采《明珠记·买药》。
Grammar: Là động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc pháp luật.
Example: 公民有义务纳税。
Example pinyin: gōng mín yǒu yì wù nà shuì 。
Tiếng Việt: Công dân có nghĩa vụ nộp thuế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nộp thuế cho nhà nước.
Nghĩa phụ
English
To pay taxes to the government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指人呼吸时,吐出浊气,吸进新鲜空气。现多用来比喻扬弃旧的、不好的,吸收新的,好的。[出处]《庄子·刻意》“吹呴呼吸,吐故纳新。”[例]夜夜朝朝,~,潜收静处功夫。——明·陆采《明珠记·买药》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!