Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳闷儿
Pinyin: nàmènr
Meanings: Thắc mắc, băn khoăn (về điều gì đó khó hiểu hoặc kỳ lạ), To wonder, to be puzzled (about something strange or unclear).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 内, 纟, 心, 门, 丿, 乚
Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái tò mò hoặc bối rối.
Example: 他为什么不来?我有点纳闷儿。
Example pinyin: tā wèi shén me bù lái ? wǒ yǒu diǎn nà mèn ér 。
Tiếng Việt: Tại sao anh ấy không đến? Tôi hơi thắc mắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắc mắc, băn khoăn (về điều gì đó khó hiểu hoặc kỳ lạ)
Nghĩa phụ
English
To wonder, to be puzzled (about something strange or unclear).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế