Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bēng

Meanings: Căng thẳng, kéo căng (vật gì đó)., To tighten, to stretch (something)., ①裂开:绷瓷儿。*②方言,用在某些形容词前面,有“很”的意思:绷硬。绷亮。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 朋, 纟

Chinese meaning: ①裂开:绷瓷儿。*②方言,用在某些形容词前面,有“很”的意思:绷硬。绷亮。

Hán Việt reading: băng

Grammar: Động từ này thường biểu thị hành động tạo độ căng trên một bề mặt hoặc vật liệu.

Example: 他把绳子绷紧了。

Example pinyin: tā bǎ shéng zi bēng jǐn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kéo căng sợi dây.

bēng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Căng thẳng, kéo căng (vật gì đó).

băng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To tighten, to stretch (something).

裂开

绷瓷儿

方言,用在某些形容词前面,有“很”的意思

绷硬。绷亮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绷 (bēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung