Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红火

Pinyin: hóng huǒ

Meanings: Sôi động, thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ., Vibrant, prosperous, thriving., ①形容旺盛。石榴花越开越红火。*②经济优裕。[例]她家的日子越过越红火。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 工, 纟, 人, 八

Chinese meaning: ①形容旺盛。石榴花越开越红火。*②经济优裕。[例]她家的日子越过越红火。

Example: 这家餐厅生意很红火。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng shēng yì hěn hóng huǒ 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này kinh doanh rất phát đạt.

红火
hóng huǒ
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sôi động, thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ.

Vibrant, prosperous, thriving.

形容旺盛。石榴花越开越红火

经济优裕。她家的日子越过越红火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红火 (hóng huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung