Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经度

Pinyin: jīng dù

Meanings: Kinh độ (vĩ tuyến trên bản đồ)., Longitude (the vertical lines on a map)., ①地球表面东西距离的度数。以本初子午线为零,以东为东经,以西为西经,东西各180°。通过某地的经线与本初子午线相距若干度,就是这个地点的经度。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 纟, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①地球表面东西距离的度数。以本初子午线为零,以东为东经,以西为西经,东西各180°。通过某地的经线与本初子午线相距若干度,就是这个地点的经度。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh địa lý, khoa học.

Example: 北京的经度是东经116度。

Example pinyin: běi jīng de jīng dù shì dōng jīng 1 1 6 dù 。

Tiếng Việt: Kinh độ của Bắc Kinh là 116 độ kinh Đông.

经度
jīng dù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh độ (vĩ tuyến trên bản đồ).

Longitude (the vertical lines on a map).

地球表面东西距离的度数。以本初子午线为零,以东为东经,以西为西经,东西各180°。通过某地的经线与本初子午线相距若干度,就是这个地点的经度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经度 (jīng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung