Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 组建

Pinyin: zǔ jiàn

Meanings: Xây dựng, thành lập một tổ chức hoặc nhóm nào đó., To establish or form an organization or group., ①组织并建立。[例]组建剧团。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 且, 纟, 廴, 聿

Chinese meaning: ①组织并建立。[例]组建剧团。

Example: 他们计划组建一个新的俱乐部。

Example pinyin: tā men jì huà zǔ jiàn yí gè xīn de jù lè bù 。

Tiếng Việt: Họ dự định thành lập một câu lạc bộ mới.

组建
zǔ jiàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng, thành lập một tổ chức hoặc nhóm nào đó.

To establish or form an organization or group.

组织并建立。组建剧团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

组建 (zǔ jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung