Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纪录片

Pinyin: jì lù piàn

Meanings: Phim tài liệu, phim ghi lại sự thật hoặc hiện tượng., Documentary film; movie recording facts or phenomena.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 己, 纟, 彐, 氺, 片

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành điện ảnh và truyền hình.

Example: 我喜欢看自然类的纪录片。

Example pinyin: wǒ xǐ huan kàn zì rán lèi de jì lù piàn 。

Tiếng Việt: Tôi thích xem phim tài liệu về thiên nhiên.

纪录片
jì lù piàn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phim tài liệu, phim ghi lại sự thật hoặc hiện tượng.

Documentary film; movie recording facts or phenomena.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纪录片 (jì lù piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung